Phần 1: Mô tả chung về sản phẩm Máy khoan vặn vít dùng pin HP333DZ
Máy Khoan Vặn Vít Dùng Pin Makita HP333DZ (12V Max) – Nhỏ Gọn, Đa Năng & Chính Xác
Makita HP333DZ là phiên bản nâng cấp hoàn hảo từ dòng HP331D tiền nhiệm, được thiết kế chuyên biệt cho các công việc khoan và vặn vít đòi hỏi sự linh hoạt cao. Sử dụng nền tảng pin trượt 12V Max CXT (Compact eXtreme Technology), chiếc máy này mang lại sự cân bằng tuyệt vời giữa sức mạnh và kích thước nhỏ gọn.
Điểm "ăn tiền" nhất của HP333DZ chính là việc cải tiến độ cứng của đầu kẹp (Chuck), giúp giảm tối đa độ rơ lắc của mũi khoan – một vấn đề thường gặp ở các dòng máy khoan pin 12V giá rẻ. Với trọng lượng chỉ hơn 1kg, đây là "vũ khí" không thể thiếu trong túi đồ nghề của thợ lắp đặt nội thất, thợ điện nước, hay những người yêu thích DIY (tự sửa chữa) tại gia đình.
Phần 2: Tính năng nổi bật Máy khoan vặn vít dùng pin HP333DZ
HP333DZ tuy nhỏ nhưng sở hữu hàng loạt công nghệ đáng nể:
- Đầu kẹp (Mang ranh) cải tiến: Makita đã thiết kế lại bộ phận này để giữ mũi khoan chắc chắn hơn, giảm rung lắc khi vận hành, giúp đường khoan chính xác, đặc biệt khi khoan mồi hoặc vặn vít nhỏ.
- 3 Chế độ làm việc đa năng:
- Khoan búa (Hammer Drill): Khoan tường gạch, tường vữa (lên đến 8mm).
- Khoan thường (Drill): Khoan gỗ (21mm), khoan sắt/thép (10mm).
- Vặn vít (Driver): Với 20 cấp độ trượt (Clutch settings), giúp kiểm soát lực siết, tránh toét đầu vít hoặc hỏng bề mặt vật liệu.
- Hộp số 2 tốc độ cơ học:
- High (0-1.700 vòng/phút): Cho việc khoan nhanh.
- Low (0-450 vòng/phút): Cho việc vặn vít cần lực xoắn lớn (Mô-men xoắn tối đa lên tới 30Nm).
- Thiết kế công thái học (Ergonomic): Tay cầm bọc cao su mềm, có vân chống trượt giúp cầm nắm chắc chắn ngay cả khi tay ra mồ hôi. Đèn LED tích hợp tự động chiếu sáng vùng làm việc, rất hữu ích khi sửa chữa trong hộc tủ hay góc tối.
Phần 3: Ứng dụng thực tế & Thông số kỹ thuật Máy khoan vặn vít dùng pin HP333DZ
Máy khoan HP333DZ là giải pháp lý tưởng cho:
- Thợ lắp đặt nội thất/quảng cáo: Khoan lỗ bắt vít treo tủ bếp, tranh ảnh, lắp rèm cửa, bảng hiệu.
- Sửa chữa điện nước: Khoan tường đi dây điện nổi, lắp ổ cắm, thiết bị vệ sinh.
- DIY & Gia đình: Sửa chữa vặt trong nhà, lắp ráp đồ gỗ tự đóng.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết:
| Tiêu Chí |
Thông Số Kỹ Thuật |
| Nguồn pin |
12V Max (Li-ion trượt) |
| Khả năng khoan |
Thép: 10mm | Gỗ: 21mm | Tường: 8mm |
| Đầu kẹp (Chuck) |
0.8 – 10 mm (Keyless - Không khóa) |
| Tốc độ không tải |
Cao: 0 - 1,700 v/p | Thấp: 0 - 450 v/p |
| Tốc độ đập |
Cao: 0 - 25,500 l/p | Thấp: 0 - 6,750 l/p |
| Lực siết tối đa |
Cứng: 30 N·m | Mềm: 14 N·m |
| Kích thước |
193 x 66 x 212 mm |
| Trọng lượng |
1.1 - 1.3 kg (Tùy loại pin gắn kèm) |
| Phụ kiện đi kèm |
Móc treo hông, Mũi vít (+)(-) |