Máy Phay Trung Tâm Đứng (VMC) PL855 – Tối Ưu Hóa Hiệu Suất Gia Công Khuôn Mẫu & Phụ Tùng
Máy Phay Trung Tâm PL855 là dòng máy gia công đứng (Vertical Machining Center - VMC) được thiết kế để mang lại hiệu suất làm việc cao và độ ổn định vượt trội trong thời gian dài. Với kết cấu nguyên khối (Monolithic design) được tối ưu hóa bằng Phương pháp Phần tử Hữu hạn (FEA), PL855 sở hữu độ cứng vững tuyệt vời, giúp triệt tiêu rung động hiệu quả trong quá trình phay tốc độ cao.
Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp sản xuất khuôn mẫu, phụ tùng ô tô và các chi tiết cơ khí đòi hỏi độ chính xác cao. PL855 cung cấp giải pháp gia công tự động, liên tục các tác vụ phức tạp như phay, khoan, doa và taro chỉ trong một lần gá kẹp.
Máy Phay Trung Tâm PL855
Phần 2: Tính năng nổi bật
Máy Phay Trung Tâm PL855 được trang bị những linh kiện cao cấp và công nghệ cốt lõi để đảm bảo độ chính xác và tốc độ:
1. Thiết kế Cơ khí Cứng vững
Kết cấu Nguyên khối: Thân máy được thiết kế tối ưu, nguyên khối, đảm bảo độ cứng cáp vượt trội, đặc biệt cần thiết khi xử lý vật liệu cứng hoặc gia công tốc độ cao, giúp nâng cao tuổi thọ của dao cụ.
Trọng lượng Máy 5500kg: Với khối lượng lớn, PL855 có khả năng hấp thụ rung động tốt, duy trì sự ổn định của kết cấu trong suốt quá trình vận hành liên tục.
Hệ thống Dẫn hướng Con lăn: Sử dụng con lăn dẫn hướng (Roller guide way) chất lượng cao từ Đài Loan/Nhật Bản trên cả ba trục. So với ray trượt bi, ray con lăn mang lại độ cứng cao hơn và khả năng chịu tải nặng tốt hơn, tối ưu cho gia công cắt gọt nặng.
2. Hiệu suất Trục chính và Truyền động
Tốc độ Trục chính 12.000 vòng/phút: Trục chính BT40 tốc độ cao, được trang bị động cơ ngoại cỡ 7.5/15 kW (S1/S6), dẫn động trực tiếp bởi động cơ servo có phanh, đảm bảo độ ổn định và đáng tin cậy khi thực hiện phay tốc độ cao hoặc khoan/taro.
Hành trình Ba Trục (X/Y/Z):800 x 550 x 550 mm, phù hợp cho việc gia công các chi tiết vừa và nhỏ, đặc biệt là khuôn mẫu và chi tiết phụ tùng chính xác.
Tốc độ Di chuyển Nhanh (Rapid Traverse): Tốc độ tiến dao nhanh trên ba trục đạt 48/48/48 m/phút, giúp giảm tối đa thời gian di chuyển không cắt (non-cutting time) và tăng hiệu suất gia công tổng thể.
3. Độ chính xác và Tự động hóa
Vít Bi Cấp Độ C3: Vít bi 3 trục loại C3 4016 từ Đài Loan/Nhật Bản, kết hợp với ổ trục nhập khẩu từ Nhật Bản (P4 của NSK/NACHI) và đai ốc hãm có độ chính xác cao, đảm bảo độ chính xác định vị tuyệt đối của máy.
Bộ Thay Dao Tự động Tốc độ Cao: Ổ chứa dụng cụ dạng đĩa có khả năng lưu trữ 24 dụng cụ, với thời gian thay dao (Tool-to-Tool) cực nhanh chỉ 2 giây, giúp quá trình gia công phức tạp diễn ra liên tục, giảm thời gian ngừng máy.
Hệ thống Điều khiển Tích hợp: Có thể lựa chọn các hệ thống điều khiển hàng đầu như Fanuc/Siemens/Mitsubishi, đáp ứng mọi yêu cầu lập trình gia công phức tạp.
Thiết kế Làm mát Nhiệt độ Không đổi: Hệ thống làm mát đặc biệt giúp kiểm soát nhiệt độ trục chính, giảm thiểu biến dạng nhiệt và duy trì hiệu suất xử lý ổn định trong suốt ca làm việc dài.
Phần 3: Ứng dụng thực tế
Với hiệu suất và độ chính xác đã được chứng minh, Máy Phay Trung Tâm PL855 là giải pháp tối ưu cho:
Sản xuất Khuôn mẫu: Gia công các khuôn dập, khuôn ép nhựa, khuôn đúc kim loại có yêu cầu bề mặt chính xác và tốc độ cao.
Công nghiệp Phụ tùng Ô tô/Xe máy: Xử lý các chi tiết động cơ, vỏ hộp số, và các phụ tùng cơ khí khác cần gia công phay, khoan, taro liên tục và tự động.
Gia công Cơ khí Chính xác: Gia công các chi tiết vừa và nhỏ cho ngành hàng không vũ trụ, thiết bị y tế, nơi đòi hỏi dung sai cực kỳ khắt khe.
Đa dạng Vật liệu: Khả năng xử lý hiệu quả các vật liệu như thép carbon, thép hợp kim, nhôm, đồng, và vật liệu phi kim loại khác.
Thông số kỹ thuật:
Mục
Đơn vị
PL855
Hành trình
Trục X
mm
800
Trục Y
mm
550
Trục Z
mm
550
Khoảng cách từ trục chính đến mặt bàn
mm
120-670
Bàn làm việc
Kích thước (Chiều dài*Chiều rộng)
mm
1000×550
Tải trọng tối đa
Kg/m²
500
Khe chữ T (Số lượng/Chiều rộng/Khoảng cách tâm)
mm
5-*18T*90
Con quay
Công suất (S1/S6)
kW
7.5/15
Mô-men xoắn (S1/S6)
Nm
35,5/95,5
Tốc độ tối đa
vòng/phút
12000
Kẹp
BT40/SK40/CAT40
Tốc độ nạp liệu
X/Y/Z nhanh
m/phút
48/48/48
Tốc độ cắt X/Y/Z
m/phút
1~10000
Kích thước
Chiều cao máy
mm
2600
Khu vực phủ sóng
mm
2800*2600
Trọng lượng máy
kg
5500
Đặc tính kỹ thuật:
Máy có hai chế độ hàn là hàn Tig DC và que.
Hàn được kim loại mỏng đến 0.3mm khi cài đặt ở chế độ xung cao. Ở chế độ xung thấp có thể hàn hai tấm kim loại chiều dày khác nhau.
Nhiều chức năng hàn: 2T/4T, hàn điểm, hàn với xung liên tục.
Chức năng bảo vệ quá tải, bảo vệ quá dòng điện được tích hợp sẵn trong bo mạch và hiển thị bằng đèn LED phía trước máy.
Ứng dụng hàn các loại vật liệu: Thép các bon, thép hợp kim, đồng Phụ kiện: Súng hàn Tig dài 6m, kẹp mát + cáp, colet, colet body, tungsten...
Máy Phay Trung Tâm PL855
Linh Kiện Cho Độ Chính Xác Cao:
Hệ thống điều khiển sử dụng Fanuc/Siemens/Mitsubishi. Có thể đáp ứng yêu cầu gia công phức tạp, thực hiện phay, doa, khoan, doa, taro tự động và liên tục trong một kẹp.
Vòng bi ba trục sử dụng loại P4 của NSK/NACHI Nhật Bản.
Trục vít ba trục sử dụng loại HIWIN C3 của Đài Loan.
Các thành phần điện chính sử dụng Schneider của Pháp.
Linh kiện cho độ chính xác cao
Trục xoay BT40 mang lại độ chính xác cao và tốc độ cắt cao:
Trục chính 12.000 vòng/phút được trang bị một động cơ ngoại cỡ và được dẫn động trực tiếp bởi động cơ servo có phanh. Nó ổn định và đáng tin cậy khi thực hiện phay hoặc khoan tốc độ cao.
Thiết kế làm mát nhiệt độ không đổi, tăng nhiệt độ thấp, biến dạng nhiệt nhỏ, hiệu suất xử lý ổn định. Bổ sung chức năng tự động phun nước vòng, kéo dài tuổi thọ của dụng cụ một cách hiệu quả.
Trục xoay BT40 mang lại độ chính xác cao và tốc độ cắt cao
Thay dao tốc độ cao trong 2 giây:
Thời gian chuyển từ công cụ này sang công cụ khác là 2 giây giúp giảm thời gian ngừng hoạt động và cải thiện hiệu quả gia công.
Ổ chứa dụng cụ dạng đĩa có thể lưu trữ 24 dụng cụ, mang lại khả năng vận hành linh hoạt vượt trội.
Thay dao tốc độ cao trong 2 giây
Ứng Dụng Sản Phẩm:
Máy tích hợp chức năng phay, khoan và tiện ren.
Gia công các thanh kim loại có nhiều độ dài khác nhau như nhôm, thép, đồng và các vật liệu phi kim loại.
Được sử dụng rộng rãi trong ngành vận tải đường sắt, dẫn hướng mô-đun tuyến tính, v.v.